séh _x@H [Cam M]
/se̞h/ (cv.) saih =xH /sɛh/ (d.) học sinh, học trò = élève, disciple.
/se̞h/ (cv.) saih =xH /sɛh/ (d.) học sinh, học trò = élève, disciple.
(t.) _l<R-k_t<R laor-kataor /lɔr – ka-tɔr/ falsehood, disloyalty. kẻ dối trá bN _l<R-k_t<R ban laor-kataor. liar.
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
/a-zu-səh/ (d.) Aicha (vợ Mohamad) = Aïcha, femme de Mahomet. Aicha (Mohamad’s wife).
/iət-ha-miət/ (t.) chỉnh tề. correctly dressed. anâk séh khan aw aiet-hamiet anK _x@H AN a| a`@T-hm`@T học sinh quần áo chỉnh tề. the pupils are correctly dressed.
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/ba-ɡ͡ɣa-nraɪʔ/ (d.) dụng cụ đựng đồ lễ của đạo thầy Cả sư Balamon. Fr. instrument du culte pour contenir les objets rituels des pasêh.
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
/ca-nih/ (d.) mẫu. form, sample. nai gru cih canih ka anâk séh mathram wak =n \g~% c{H cn{H k% anK _x@H m\E’ wK cô giáo kẻ mẫu cho học tập… Read more »