paguen pg&@N [Cam M]
/pa-ɡ͡ɣʊən/ (đg.) hứa; hẹn; khất= promettre; donner rendez-vous.. khik panuec paguen A{K pn&@C pg&@N giữ lời hứa. paguen gep nao glai pg&@N g@P _n< =g* hẹn nhau lên rừng. paguen… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʊən/ (đg.) hứa; hẹn; khất= promettre; donner rendez-vous.. khik panuec paguen A{K pn&@C pg&@N giữ lời hứa. paguen gep nao glai pg&@N g@P _n< =g* hẹn nhau lên rừng. paguen… Read more »
(d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location. địa điểm hẹn; điểm hẹn c_m<H pg&@N camaoh paguen (dlk). venue of appointment.
(đg.) pg&@N paguen /pa-ɡ͡ɣʊən˨˩/ to make appointment with somebody; establish or ascertain the date of (an object or event); to appoint; dating. hẹn giờ pg&@N t~K paguen tuk. make… Read more »
khất lại, khất hẹn 1. (đg.) F%g&@N paguen /pa-ɡ͡ɣʊən˨˩/ to ask for a delay. 2. (đg.) =kN kain [Sky.] /kɛ:n/ to ask for a delay.
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
(đg.) xrK sarak /sa-raʔ/ to sign. ký kết xrK \g~K sarak gruk. ký kết; ký hẹn xrK F%g&@N sarak paguen. ký quyết định xrK p=lK pl’ sarak palaik palam…. Read more »
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ day. làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei. work all time. ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen. appointment… Read more »
/sa-raʔ/ 1. (đg.) vẽ, viết = écrire, dessiner. sarak angan xrK aZN ký tên = signer son nom; sarak paguen xrK pg&@N ký kết = s’engager par signature; sarak brei xrK… Read more »