cầu nguyện | X | pray
(đg.) l/kR langkar /la:ŋ-ka:r/ to pray.
(đg.) l/kR langkar /la:ŋ-ka:r/ to pray.
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.
khấn cầu, khẩn cầu 1. (đg.) O&@N mbuen /ɓʊən/ to profess, to pray. khấn thần O&@N y/ mbuen yang. pray to god. 2. (đg.) al/kR alangkar /a-la:ŋ-ka:r/… Read more »
(đg.) l/kR langkar /la:ŋ-ka:r/ pray (for).
(đg.) at_l*<H =aH taglaoh aih /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ɛh/ spray shit. sợ té cứt h&@C t_l*<H =aH huec taglaoh aih. sprayed shit because he was so scared (terror-stricken). sợ té… Read more »
(đg.) \cY cray [A,145] /craɪ/ spray with water evenly. tưới rải nước cho cây (cây non, hoặc tưới rải nước trên lá cây) \cY a`% k% f~N cray aia… Read more »
(t.) \tC mi{K trac ma-ik /traɪ:ʔ – mə-i:ʔ/ spray urine, urinary incontinence. sợ chó vãi đái h&@C as~@ \tC a`% mi{K huec asau trac aia ma-ik. scaring of dogs… Read more »
(t.) \tC trac /traɪ:ʔ/ to spray. xịt cứt \tC =aH trac aih. explosive diarrhea (literally, “spray shit”). xịt nước \tC a`% trac aia. spray water.
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
/a-taʔ-ka:l/ (đg.) cầu, khấn = prier. to pray. atakkal lakau Po langik pakah payua atKkL lk~@ _F@ lz{K pkH py&% khẩn xin trời phật độ trì. _____ Synonyms: alang-kar … Read more »