quyển sách | | book
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
quyển tập (d.) b*H blah /blah˨˩/ volume. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
/cɛʔ/ 1. (đg.) để, đặt = mettre, poser. caik tapuk akhar di ngaok paban =cK tp~K aAR d} _z<K pbN để quyển sách trên bàn = mettre le livre sur… Read more »
1. (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ suddenly (use at the beginning of the sentence). đột nhiên nó đến gây bất ngờ _d<K _E<H v~ =m ZP… Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
/ta-puʔ/ (d.) quyển, quyển sách = volume. tapuk akhar tp~K aAR quyển sách = livre. thau akhar thau tapuk saong urang E~@ aAR E~@ tp~K _s” ur/ biết chữ biết… Read more »
/wa:n/ (d.) đoạn = partie, segment. rak dhan lah wan arK DN lH wN đâm cành tẻ nhánh. parabha tapuk hu nok hu wan F%rB% tp~K h~% _nK h~% wN phân… Read more »
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.