vương quốc | | kingdom
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ kingdom. vương quốc Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa kingdom.
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ kingdom. vương quốc Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa kingdom.
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to rule. nhà vua cai trị vương quốc và thần dân p_t< p\k$ ngR _s” b&@L-BP patao pakreng nagar saong buel-bhap. the king ruled his… Read more »
/cam-pa:/ 1. (d.) Champa, Chiêm Thành = Campa. Champa kingdom. — 2. (d.) bông sứ = michelia champaca. Michelia Champaca, Plumeria. bangu campa bz~% c’F% bông sứ = michelia champaca.
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
(d.) c’F% Campa /cam-pa:/ Champa. Vương quốc Chiêm Thành ngR c’F% nagar Campa. The Champa Kingdom.
/d̪ɪt-bi-za:/ (d.) đất nước, vương quốc. nation, country, kingdom. nda ka brai ditbiya (DWM) Q% k% =\b d{Tb{y% e rằng vương quốc sẽ tan rã. _____ Synonyms: aia, gram, nagar
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »