rào | | fence
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »
/rɔ:ŋ/ 1. (đg.) nuôi = nourrir. raong anâk _r” anK nuôi con = nourrir un enfant. anâk raong anK _r” con nuôi = enfant adoptif. amâ raong am% _r” cha… Read more »
/raʊ/ (đg.) rửa = laver. rao tangin _r< tz{N rửa tay = se laver les mains. rao takai _r< t=k rửa chân = se laver les pieds. rao ikan _r<… Read more »
(t.) WK njak /ʄaʔ/ dry. ráo nước WK a`% njak aia. dried. khô ráo E~% WK thu njak. droughty.
hàng rào chắn (d.) tl] pg% talei paga /ta-leɪ – pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ fence row; barrier.
/ha-ri:t – ha-raʊ/ (t.) xót xa. harit-harao ka than halun klaoh hr{T-h_r< k% EN hl~N _k*<H xót xa cho thân phận nô lệ.
(t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ urgently, hectic. ráo riết truy lùng d{Nd/ aML dindang amal. frantically searching.
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »
/ʄaʔ/ 1. (t.) ráo = dont l’eau est éliminée. aiak aia di aw ka njak a`K a`% d} a| k% WK vắt nước cho ráo = tordre le linge pour… Read more »
/rɔh/ 1. (đg.) gọt = peler, tailler. raoh mbut _r<H O~T gọt bút chì = tailler un crayon. raoh kalik kayau _r<H kl{K ky~@ gọt vỏ cây = tailler l’écorce… Read more »