raya ry% [Cam M]
/ra-za:/ (cv.) riya r{y% (t.) lớn rộng = grand, vaste. kraong raya _\k” ry% sông lớn = grand fleuve. jalan raya jlN ry% đường lớn rộng = grand’route. batau raya … Read more »
/ra-za:/ (cv.) riya r{y% (t.) lớn rộng = grand, vaste. kraong raya _\k” ry% sông lớn = grand fleuve. jalan raya jlN ry% đường lớn rộng = grand’route. batau raya … Read more »
/ra-za:ʔ/ (cv.) riyak r{yK 1. (d.) sóng = flots, vagues. rayak balik ryK bl{K song cuộn = les vagues font des rouleaux. rayak paoh ryK _p<H sóng vỗ = les… Read more »
/ra-ja:r/ (cv.) layar lyR [A, 348] /la-ja:r/ (M. layar) (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai rayar g=l ryR thuyền buồm. sailboat. barayar (parayar) bryR (F%ryR) căng buồm. sailing…. Read more »
/a-ra-zaɦ/ (d.) tên một vị nữ thần = Arayah, femme de Nusarvan. name of a goddess (Arayah, Nusarvan woman).
/ba-ra-zan/ (d.) chuồng voi. karek lamân dalam barayan kr@K lmN dl’ bryN nhốt voi vào chuồng.
/ba-ra-ja:r/ 1. (đg.) trôi, bơi. drift. ahaok barayar a_h<K bryR thuyền trôi. drifting boat. 2. (đg.) căng buồm. set sails. barayar ahaok bryR a_h<K căng buồm cho thuyền. set sail… Read more »
/a-ram/ (d.) rừng rậm = épais, touffu. dense forest. nao tama dalam aram _n< tm% dl’ ar’ đi vào trong rừng rậm. aram raya ar’ ry% rừng già. glai aram =g*… Read more »
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
(d.) lyR layar [A, 348] /la-ja:r/ sail. (cv.) ryR rayar [Cam M] /ra-ja:r/ (M. layar) thuyền buồm g{=l ryR galai layar. sailboat. căng buồm bryR (br{yR) ba-rayar. setting… Read more »