nhân tình | | lover
(d.) BRry% bharraya /bhar˨˩-ra-ja:/ lover. 2. (d.) BRrQ} bharandi /bhar˨˩-ra-ɗi:/ lover. 3. (d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.
(d.) BRry% bharraya /bhar˨˩-ra-ja:/ lover. 2. (d.) BRrQ} bharandi /bhar˨˩-ra-ɗi:/ lover. 3. (d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover.
/pa-ta:ʔ/ 1. (d.) xa cáng bông = égreneuse à coton. anâk patak anK pt%K bánh de răng cưa của xa cáng bông = rouleaude l’égreneuse. 2. (d.) xương giấm =… Read more »
(d.) mqL manal [Cam M] /mə-nʌl/ sphere, scope, range. trong một phạm vi rộng lớn dl’ s% mqL ry% dalam sa manal raya. in a so wide range.
(khí hậu, thời tiết) 1. (d.) E&{C thuic [A,209] /thʊɪʔ/ climate. 2. (d.) tnH ry% a`% W~H tanâh raya aia njuh [Sky.] /ta-nøh – ra-ja: – ia:… Read more »
1. (d.) jlN ry% jalan raya /ʤa˨˩-la:n˨˩ – ra-ja:/ national highway. 2. (d.) jlN p_t< jalan patao /ʤa˨˩-la:n˨˩ – pa-taʊ/ national highway.
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
/rʌŋ/ (đg.) rền = gronder (orage). reng manyi r$ mv} tiếng rền = grondement. reng manyi rayak tathrok kayau magei saai o krân ka adei, mik o krân lac kamuen (AGA)… Read more »
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
(d.) =g* glai /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ forest. rừng núi c@K =g* cek glai. forest and mountain; (forest in general). rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân. dense forest. rừng… Read more »
(t.) ryK mK rayak mâk / seasick.