aram ar’ [Cam M]

 /a-ram/

(d.) rừng rậm = épais, touffu.
dense forest.
  • nao tama dalam aram  _n< tm% dl’ ar’  đi vào trong rừng rậm.
  • aram raya  ar’ ry%  rừng già.
  • glai aram  =g* ar’  rừng rậm (nói chung).
  • aram banân  ar’ bnN  [Bkt.] rừng già, rừng sâu.
  • ramaong gamrem dalam aram banân   r_m” g\m# gl’ ar’ bnN  cọp gầm trong rừng sâu.

_____
Synonyms:   banân, glai

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen