riak r`K [Cam M]
/riaʔ/ 1. (đg.) hầm = faire cuire longuement. riak ralaow r`K r_l<| hầm thịt = faire cuire de la viande. 2. (đg.) nấu = faire chauffer, cuire. riak ralin r`K rl{N… Read more »
/riaʔ/ 1. (đg.) hầm = faire cuire longuement. riak ralaow r`K r_l<| hầm thịt = faire cuire de la viande. 2. (đg.) nấu = faire chauffer, cuire. riak ralin r`K rl{N… Read more »
(d.) pr`K pariak /pa-riaʔ/ silver. cái còng tay làm bằng bạc _k” ZP m/ pr`K kaong ngap mâng pariak. bracelet made of silver.
/mə-riaʔ/ (đg.) ganh đua, tranh giành = rivaliser = to compete, emulate. mariak gep ka mbeng huak mr`K g@P k% O$ h&K tranh nhau về chuyện ăn uống.
/pa-riaʔ/ (d.) bạc = argent. silver. kaong ngap mâng pariak _k” ZP m/ pr`K cái còng tay làm bằng bạc. bracelet made of silver.
/ta-ɲriaʔ/ (d.) khăn = turban. wak tanyriak di bara wK t\v`K d} br% vắt khăn lên vai.
/ka-riaʔ/ Skt. karya 1. (d.) hành động, hoạt động, trường hợp; công việc = action, affaire; 2. (đg.) làm cho xong; phải làm = à faire, qui doit être… Read more »
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
/bʊɪ’s-sa-na/ (t.) dồi dào. cornucopia, copious. mâh pariak jang mada, rim pakar buissana mH pr`K j/ md%, r[ pkR b&{Xxq% giàu vàng bạc, dồi dào của cải.
/ʧo:m/ (đg.) xông hơi = prendre un bain de vapeur. riak aia chom r`K a`% _S’ nấu nước xông hơi.