nấu rượu | | brew wine
(đg.) r`K alK riak alak /riaʔ – a-lak/ to brew wine.
(đg.) r`K alK riak alak /riaʔ – a-lak/ to brew wine.
/ŋa:n/ 1. (d.) món = mets. dish. ngan mbeng ZN O$ món ăn = aliment. food. 2. (p.) hay, hoặc là = ou, ou bien. or. yau ni ngan… Read more »
(d.) gl$ pr`K galeng pariak /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – pa-riaʔ/ bank.
(d.) gl$ pr`K galeng pariak /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – pa-riaʔ/ treasure, exchequer.
1. nhừ thịt (t.) p_cH pacoh /pa-coh/ be well-cooked. hầm thịt nhừ rồi r`K r_l<| p_cH pj^ riak ralaow pacoh paje. the stew is well-cooked. 2. nhừ đất… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/pa-coh/ (t.) nhừ = se détacher en morceaux (après longue cuisson). riak abu ka pacoh r`K ab~% k% p_cH nấu cháo cho nhừ.
/pa-hla:p/ 1. (đg.) bố thí = aumône, faire l’aumône. pahlap ka buel di grep nagar (DWM) ph*P k% b&@L d} \g@P ngR bố thí cho thần dân ở khắp mọi… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
/ra-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) thợ = ouvrier. ragei phun rg] f~N thợ chánh = ouvrier en chef. ragei radok rg] r_dK thợ phụ = ouvrier en second. ragei patia rg] pt`% thợ… Read more »