Sài Gòn | | Saigon
1. (d.) =b_g<R Baigaor /baɪ˨˩-ɡ͡ɣɔ:r˨˩/ Saigon. 2. (d.) \p] _n_kR Prei Nokor (Khm.) /preɪ – no-ko:r/ Saigon.
1. (d.) =b_g<R Baigaor /baɪ˨˩-ɡ͡ɣɔ:r˨˩/ Saigon. 2. (d.) \p] _n_kR Prei Nokor (Khm.) /preɪ – no-ko:r/ Saigon.
/baɪ-ɡ͡ɣɔ:r/ (d.) Sài Gòn. Fr. Saigon.
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
(t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ usually, often. hay đi Sài Gòn B`N _n< =b_g<R bhian nao baigaor.
/mə-d̪ɪn/ (d.) thành phố. city. madin Baigaor md{N =b_g<R thành phố Sài Gòn. Saigon city.
phố thị 1. (d.) d{U ding /d̪iŋ˨˩/ town. đi phố _n< d{U nao ding. go to the town. 2. (d.) bL bal /bʌl/ city. đi thành… Read more »
sai trật, sai sót, lỗi lầm (d.) S~/ chung [A,138] /ʧuŋ/ mistake, false, fault. từ cái sai này đến cái sai lầm khác m/ S~K n} t@L S~/ _d@H… Read more »
1. (d.) tp% tapa /ta-pa:/ spread of arms. gỗ dài hai sải ky~@ atH d&% tp% kayau atah dua tapa. 2. (d.) _y@R yér /je̞r/ spread of… Read more »
saih =xH [Cam M] (đg.) xê xích, điều chỉnh = ajuster. . saih tabiak =xH tb`K nới thêm = rallonger. . saih tamâ =xH tm% rút bớt = raccourcir. (đg.)… Read more »
/saɪ/ (cv.) chai =S (k.) như, dường như = comme. nyu sanak sai yang sak v~% xqK y~@ y/ xK nó dữ như hung thần = il est méchant comme… Read more »