baong _b” [Cam M]
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/ca-d̪a:/ (d.) đụn = dune. cada cuah cd% c&H đụn cát = dune de sable. _____ Synonyms: caor, gahul, tada
/cɔr/ (d.) đụn, động = dune. caor cuah _c<R c&H đụn cát; động cát = dune de sable. _____ Synonyms: cada, gahul
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
/ha-raɪ/ (d.) đụn cát = monticule de sable au milieu des cours d’eau. harai cuah h=r c&H đụn cát = id.
I. mal ML [Cam M] /ma:l/ aiek: ‘amal’ aML [Cam M] _____ I. mal ML [Cam M] /mʌl/ (cv.) mel m@L 1. (d.) rui = latte, chevron = rafter. mal jak m@L jK khung kèo =… Read more »
/ta-d̪a:/ (d.) ngực = poitrine. hal tada hL td% bộ ngực = poitrine, torse. cah hal tada cH hL td% bộ ngực nở = bomber le torse. pa-ndik tada pQ{K… Read more »
(t.) O`H mbiah /ɓiah/ passable, so so. thức ăn ngon tạm được mà thôi kY% O$ bz} O`H m{N kaya mbeng bangi mbiah min.