sawah xwH [Cam M]
/sa-wah/ (d.) chim bồ cắt = épervier, arracher, s’emparer avec violence.
/sa-wah/ (d.) chim bồ cắt = épervier, arracher, s’emparer avec violence.
(đg.) =k*K xwH klaik sawah /klɛʔ sa-wah/ snatch.
/bʱɪʊ/ (d.) diều hâu = épervier. mbeng yau bhiw sawah (tng.) O$ y~@ B{| xwH ăn như diều hâu giật. _
/cie̞ʊʔ/ (d.) gà con = poussin. chick. kalang sawah sa drei anâk ciép kl/ xwH s% \d] anK _c`@P con diều hâu đớp một con gà con = l’épervier emporte… Read more »
(đg.) =k*K xwH klaik sawah /klɛʔ – sa-wah/ snatch and run
I. /klɛʔ/ (đg.) ăn cắp, ăn trộm = voler. ban klaik mbeng bN =k*K O$ thằng ăn trộm. klaik sawah =k*K xwH trộm giựt, ăn giựt. klaik mata maong… Read more »
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
1. (đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ to exchange. trao đổi ngôn ngữ (giao lưu) sw% pn&@C sawa panuec. languages exchange. 2. (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to exchange…. Read more »
1. (đg.) =k*K xwH klaik sawah /klɛʔ – sa-wah/ thieve. 2. (đg.) =k*K k\m$ klaik kamreng /klɛʔ – ka-mrʌŋ/ thieve.