mang giày | | wear shoes
đi giày (đg.) j&K t_A<K juak takhaok /ʤʊa˨˩ʔ – ta-khɔ:ʔ/ wear shoes
đi giày (đg.) j&K t_A<K juak takhaok /ʤʊa˨˩ʔ – ta-khɔ:ʔ/ wear shoes
(đg.) _k*<N t&] klaon tuei /klɔn – tuɪ/ follow, gumshoe.
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
/ʥa-ɡ͡ɣa/ (cv.) caga cg% (đg,) chực hờ = épier, guetter. to eavesdrop, stalk, gumshoe, wait to catch. mayao jaga pah takuh m_y< jg% pH tk~H mèo chực vồ chuột = le… Read more »
/ka-bʌr˨˩/ 1. (d.) mùa, thời kỳ = temps, saison. season, period, time. kabar bangu kbR bz~% mùa hoa nở = saison de fleurs. flowers season. 2. (d.) sinh đôi; đôi,… Read more »
1. mang đi (nghĩa chung chung) (đg.) b% ba /ba:˨˩/ to carry (in general). mang đi b% _n< ba nao. carry out; carry away. mang theo b% t&] ba… Read more »