sưởi ấm | | warm
(đg.) F%G/ paghang [A,299] /pa-ɡʱa:ŋ˨˩/ to warm oneself. sưởi lửa pG/ ap&] paghang apuei. warm on fire.
(đg.) F%G/ paghang [A,299] /pa-ɡʱa:ŋ˨˩/ to warm oneself. sưởi lửa pG/ ap&] paghang apuei. warm on fire.
(d.) _\c<H craoh /crɔh/ spring, stream. nước suối a`% _\c<H aia craoh. spring water.
(t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ going well, smooth. công việc tiến triển suôn sẻ \g~K Q&@C _g<L-_g<L gruk nduec gaol-gaol. the work progresses smoothly.
suôn thẳng, cao cẳng, thẳng dài, thẳng tắp (t.) l&$ lueng [Cam M] /lʊəŋ/ long and thin; flowing. cây suôn dài thẳng tắp ky~@ tpK l&$ kayau tapak lueng…. Read more »
I. sườn, xương sườn (d.) rE~K rathuk /ra-tʱuʔ/ (~ ra-tʱuk/ [Ram.]) ribs. xương sườn tl/ rE~K talang rathuk. ribs. II. sườn, triền dốc 1. (d.) tbd{U tabading… Read more »
(d.) kk&@R kakuer /ka-kʊər/ mist, dew. nước sương a`% kk&@R aia kakuer. dew water, water mist. giọt sương asR a`% kk&@R asar aia kakuer. dewdrop. giọt sương t_W<H a`%… Read more »
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ happy; elated. sướng quá bz} Q] bangi ndei. so happy; delicious. sướng quá bz} _l% bangi lo. so happy; delicious. nói sướng miệng _Q’ bz}… Read more »
/sʊor/ (d.) thiên đàng = ciel, paradis. suor dhar _s&R DR thiên giới = monde d’en haut. suor-riga _s&R-r{g% thiên đường = paradis. sang suor s/ _s&R nhà mồ =… Read more »
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »
sượt, thoáng qua, lướt qua (t.) x&/ suang /sʊaŋ/ glide over. chạy sướt qua Q&@C x&/ tp% nduec suang tapa. run pass by in glance.