kraih =\kH [Cam M] [Bkt.]
/krɛh/ 1. (t.) nhỏ. small. hajan kraih hjN =\kH mưa nhỏ. a little rain. 2. (t.) kraih-kraih =\kH-=\kH xột xoạt = onomatopée: frou-frou. onomatopoeia: rustling. hajan kraih-kraih luic harei hjN =\kH-=\kH… Read more »
/krɛh/ 1. (t.) nhỏ. small. hajan kraih hjN =\kH mưa nhỏ. a little rain. 2. (t.) kraih-kraih =\kH-=\kH xột xoạt = onomatopée: frou-frou. onomatopoeia: rustling. hajan kraih-kraih luic harei hjN =\kH-=\kH… Read more »
/krʊot/ (đg.) la rầy = gronder, réprimander. kruet ka anâk luic harei \k&@T k% anK l&{C hr] la rầy con suốt ngày.
/la-ɗah/ (d.) cây bồ hòn (để suốt cá).
/lʊəŋ/ (t.) suôn, cao cẳng, thẳng dài = long et mince. long and thin. urang lueng ur/ l&$ người cao cẳng = personne maigre et de grande taille (perche). kayau… Read more »
/mə-d̪ʊa:n/ (t.) vui sướng = heureux. feeling happy. mboh maduan dalam hatai _OH md&N dl’ h=t thấy vui sướng trong người.
/mə-he̞-sa-raɪ/ 1. (t.) hoàng đạo = faste. tuk mahésarai t~K m_h^x=r giờ hoàng đạo. heure faste. 2. (t.) [Bkt.] hạnh phúc, sung sướng.
/ɓruɪ/ mbruei \O&] [Ram.] 1. (đg.) rải nước. mbruei aia di angah apuei \O&] a`% d} aZH ap&] rải nước lên than lửa. tuh aia mbruei di njam t~H a`% \O&]… Read more »
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
/ɗə:/ 1. (đg. t.) bằng; cỡ = égal à, de la taille de; mesure, modèle. nde gep Q^ g@P bằng nhau = de même taille. nde halei? Q^ hl]? cỡ… Read more »