tình cảm | | affection
1. (d.) t`N an{T tian anit /tia:n – a-nɪt/ emotion, affection, sentiment. 2. (d.) t`K tiak /tiaʔ/ emotion, affection, sentiment.
1. (d.) t`N an{T tian anit /tia:n – a-nɪt/ emotion, affection, sentiment. 2. (d.) t`K tiak /tiaʔ/ emotion, affection, sentiment.
máy tính cầm tay (d.) MC k\h`% mac kahria /maɪ:ʔ – ka-hria:/ calculator.
1. (đg.) p\k;% pakrâ /pa-krø:/ joke. đùa giỡn (nhẹ nhàng tình cảm) p\k;% _k*< pakrâ klao. toying (softly affectionate). 2. (đg.) l&^ lue /lʊə:/ joke. nói đùa… Read more »
/mə-ra-sa:/ I. marasa mrx% [A, 381] [Bkt.] (d.) da, biểu bì = peau, épiderme. II. marasa mrs% [A, 388] (M. merasa) (d.) cảm giác, vị giác, tình cảm = sensation, sentiment,… Read more »
(d.) f[ phim /fi:m/ film, movie. phim hoạt hình f[ an{mx} phim animasi. cartoon; animated movie. phim thời sự f[ _A< hrK phim khao harak. topical; news reel; documentary… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »