tắc kè | | gecko
(d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko.
(d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko.
/ʥʊəl/ 1. (đg.) chuyền = transvaser, transmettre. juel aia tapai tama jaluk j&@L a`% t=p tm% jl~K chuyền rượu cần vào tô = transvaser la bière de riz dans un… Read more »
/pa-kɛ:/ (d.) cắc kè, tắc kè= gecko.
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to compose. sáng tác thơ pnH ar{y% panâh ariya. compose a poem. 2. (đg.) c&K cuak /cʊaʔ/ to compose. sáng tác thơ… Read more »
/ta-ceɪ/ 1. (đg.) chỉ = indiquer du doigt. tacei tagok langik tc] t_gK lz{K chỉ lên trời. tacei jalan tc] jlN chỉ đường. gru tacei thei ye urang nan deng tagok … Read more »
phỏng theo (đg.) pnH t&] panâh tuei /pa-nøh – tuɪ/ to adapt. được phóng tác theo một tác phẩm h~% pnH t&] s% anAN hu panâh tuei sa anakhan…. Read more »
(đg.) ZP \g~K ngap gruk /ŋaʔ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ go on business. đi công tác nước ngoài ZP \g~K pK a`% lz{| ngap gruk pak aia langiw. go aboard for… Read more »
(đg.) h=d hadai [A, 507] /ha-d̪aɪ˨˩/ collaborate. cộng tác với nhau để làm việc h=d \g~K _s” g@P hadai gruk saong gep. collaborate together to work.
(đg.) ktK katak /ka-ta:k/ cackle. gà cục tác mn~K ktK manuk katak. the hens cackle.
(d.) r%pnH rapanâh /ra-pa-nøh/ author. tác giả của ca khúc Bhum Adei r%pnH d_n<H B~’ ad] rapanâh danaoh Bhum Adei. the author of the song Bhum Adei.