mua bán | | buy and sell
mua bán trao đổi 1. (đg.) b*] tl] blei talei /bleɪ˨˩ – ta-leɪ/ purchase and sale of exchange, trade exchange, buy and sell. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
mua bán trao đổi 1. (đg.) b*] tl] blei talei /bleɪ˨˩ – ta-leɪ/ purchase and sale of exchange, trade exchange, buy and sell. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
(đg.) b*] blei /bleɪ˨˩/ to buy. mua một bịch kẹo b*] s% cb{K =kY blei sa cabik kaiw. buy a bag of candy. mua xe b*] r=dH blei… Read more »
mua sắm 1. (đg.) b*] blei /bleɪ˨˩/ to buy something. sắm đồ dùng b*] ky% az&] blei kaya anguei. buy things to use. 2. (đg.) =E thai … Read more »
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
(đg.) _c<H r&H caoh ruah /cɔh – rʊah/ to choose. (cv.) c&H-r&H cuah-ruah /cʊah-rʊah/ chọn lựa hàng tốt để mua _c<H r&H ky% s`’ p`@H b*] caoh ruah… Read more »
(đg.) _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai /ɗo:m – naʊ – ɗo:m – maɪ/ bargain, haggle. cò kè bớt một thêm hai, cuối cùng cũng không chịu… Read more »
(đg.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ costly, expensive. mua rẻ bán đắt b*] lP F%b*] _S`@T blei lap pablei chiét. buy cheap sell expensive.
/la:p/ 1. (t.) rẻ = bon marché. cheap. blei lap b*] lP mua rẻ = acheter bon marché. buy cheap. pablei lap F%b*] lP bán rẻ = vendre bon prix…. Read more »
mè, mè nheo (đg.) =rU raing [A,422] [Bkt.96] /rɛ:ŋ/ cling on; persistent cling; harassing and persistent for something. mè nheo xin mẹ tiền mua kẹo =rU t&] a=mK lk~@… Read more »
(t.) lP lap /la:p/ cheap. mua rẻ b*] lP blei lap. buy cheaply. bán rẻ F%b*] lP pablei lap. sale off; undersell. rẻ và đắt; đắt rẻ _S`@T lP… Read more »