klah k*H [Cam M]
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/pa-klah/ 1. (đg.) cho thoát, gở = libérer, défaire. paklah thraiy F%k*H =\EY chuốc nợ = racheter une dette. paklah anâk F%k*H anK chuộc con = racheter un enfant. paklah… Read more »
(đg.) F%_O*’ pamblom /pa-ɓlo:m/ to cherish, to caress. mẹ âu yếm con để bé khỏi khóc nũng nịu a=mK F%O*’ anK k*H v~% ZP O*’ amaik pamblom anâk klah… Read more »
I. can, khuyên can, cấm cản. (đg.) GK ghak /ɡʱaʔ/ to advise, to prevent (not to do something). khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP… Read more »
(đg.) k*H klah /klah/ to pour (somewhere else), extract. chiết rượu sang chai khác k*H alK tp% k_l<K bkN klah alak tapa kalaok bakan. extract wine into another bottle…. Read more »
/ciŋ/ 1. (đg.) khắc, khứa (thành dấu) = encoche, marque gravée. — 2. (d.) rọng (cá) = bourriche à poissons. katruw klah di habai, tapay klah di cing (tng.) k\t~|… Read more »
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
để tránh khỏi (đg.) k*H d} klah di /klah – d̪i:/ to avoid. để khỏi bị mẹ giận k*H d} a=mK g_n” klah di amaik ganaong. to avoid being… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
(t.) t_z<H tangaoh [A,169] /ta-ŋɔh/ deaf. tai điếc tz} t_z<H tangi tangaoh. deaf ears. điếc tai t_z<H tz} tangaoh tangi. deafen; shrill; strident. điếc cả hai tai t_z<H d&%… Read more »