tự do | | free
(t.) t&] h=t tuei hatai /tuɪ – ha-taɪ/ free, freedom. làm tự do, tự do làm ZP t&] h=t ngap tuei hatai. free to do
(t.) t&] h=t tuei hatai /tuɪ – ha-taɪ/ free, freedom. làm tự do, tự do làm ZP t&] h=t ngap tuei hatai. free to do
1. (d.) mK xn/ mâk sanâng /møʔ – sa-nøŋ/ thought, thinking. 2. (d.) xn/ eU sanâng éng /sa-nøŋ – e̞ŋ/ thought, thinking.
/tʌn-tu:/ tentu t@Nt~% [Cam M] (d.) chân lý = vérité. tentu dalam ray t@Nt~% dl’ rY chân lý trong đời. nao duah tentu _n< d&H t@Nt~% đi tìm chân lý. tentu… Read more »
1. để, cho, dành cho (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, let for. để đấy (dành cho dùng sau) p`@H tnN pieh tanan. let there; keep there. bút để… Read more »
I. 1. (đg.) pRkN parkan [A,280] /par-kan/ affirm, attest. 2. (đg.) p=lK-pl# palaik-palem [Sky.] /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ affirm, attest. II. (từ dùng để khẳng định) (c.) … Read more »
/piəh/ 1. (đg.) cất, giữ = ranger soigneusemant. ba jién nao pieh b% _j`@N _n< p`@H đem tiền đi cất = va ranger l’argent. 2. (đg.) dành = réserver. pieh… Read more »
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »
/əɪ:/ (c.) ơi, hỡi = ô! Oh! aey Po! a@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! Oh Lord! _____ Synonyms: ley, wey
(d.) inl/ inalang /i-nə-la:ŋ/ dictionary.
(d.) hm~% B~’ hamu bhum /ha-mu: – bhum˨˩/ privately owned field.