aih =aH [Cam M]
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/d̪i-d̪in/ (cv.) didan d{dN 1. (t.) nhiều, số đông; suốt. didin-didan d{d{N-d{dN hằng hà sa số. didin asur saong ciim grep drei (DWM) d{d{N as~R _s” c`[ \g@P pl] tất cả… Read more »
/ha-lʊuɪ/ (d.) bóng mát, bóng râm = ombre. padei ala haluei pd] al% hl&] nghỉ dưới bóng mát = se reposer à l’ombre. aih taginum ndik haluei langik =aH tg{n~’… Read more »
(t.) tg{rT tagirat [Bkt.1996,365] /ta-ɡ͡ɣi˨˩-rat˨˩/ wrong beat, wrong rhythm.
/ta-ɡ͡ɣa˨˩-num˨˩/ (cv.) taginum tg{n~’ (cv.) taganim tgn[ 1. (đg. t.) được quần tụ lại; tích tụ = se grouper. taganum jieng sa tapuer tgn~’ j`$ s% tp&@R quần tụ lại… Read more »
1. thả, thả ra, tha thứ (đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to set free, to release. thả tay p_l< tz{N palao tagin. thả cho chim bay đi p_l< k% c`[… Read more »