takatuak tkt&K [Cam M]
/ta-ka-tʊaʔ/ 1. (đg.) giựt mình, giật mình = sursauter. grum manyu takatuak \g~’ mv} tkt&K sấm kêu làm giựt mình. 2. (t.) [Bkt.] bất ngờ, thình lình. ngap takatuak palei… Read more »
/ta-ka-tʊaʔ/ 1. (đg.) giựt mình, giật mình = sursauter. grum manyu takatuak \g~’ mv} tkt&K sấm kêu làm giựt mình. 2. (t.) [Bkt.] bất ngờ, thình lình. ngap takatuak palei… Read more »
(t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ sudden. hắn đến làm tôi bất ngờ v~% =m ZP dh*K tkt&K nyu mai ngap dahlak takatuak.
1. (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ suddenly (use at the beginning of the sentence). đột nhiên nó đến gây bất ngờ _d<K _E<H v~ =m ZP… Read more »
(t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ wonder how, amazing; astonishing.
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ OMG!; out of soul. 2. (t.) p@R bz~K yw% per banguk yawa /pʌr – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ out of soul. 3…. Read more »
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ to be surprised. 2. (t.) p@*U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ – ka-d̪ə:ŋ/ to be surprised. 3. (t.) k@*U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪hə:ŋ/ to be… Read more »
1. (t.) p*@U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ-ka-d̪ə:ŋ/ at fault, surprised, astonished. 2. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ at fault, surprised, astonished. 3. (t.) tkt&K kQ% takatuak kanda … Read more »
/ta-ɡ͡ɣa-ra:/ (đg.) giựt mình = sursauter. ndih tagara Q{H tgr% ngủ giựt mình; ngủ nói sảng. _____ Synonyms: takatuak tkt&K
1. (t.) _d<K-_d<K daok-daok /d̪ɔ:˨˩ʔ-d̪ɔ:˨˩ʔ/ suddenly. 2. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ suddenly.