talai t=l [Cam M]
/ta-laɪ/ (d.) mâm đồ mặn để cúng (món chính) = plateau couvert de victuailles pour le sacrifice. hu talai hu patuei (tng.) h~% t=l h~% pt&] có món chính món… Read more »
/ta-laɪ/ (d.) mâm đồ mặn để cúng (món chính) = plateau couvert de victuailles pour le sacrifice. hu talai hu patuei (tng.) h~% t=l h~% pt&] có món chính món… Read more »
/ta-lɛh/ (đg. t.) mở, tháo; mãn = ouvrir, délier, défaire, terminer, clôturer. talaih talei t=lH tl] mở dây; tháo dây = délier la ficelle. talaih kabaw t=lH kb| mở… Read more »
/ka-it/ (d.) khố = langouti. plah kait p*H ki{T đóng khố = mettre le langouti. talaih kait t=lH ki{T cởi khố = enlever le langouti. _____ _____ Synonyms: kadaop k_d<P,… Read more »
/ka-d̪ɔ:p/ (d.) khố = langouti. plah kadaop p*H k_d<P đóng khố = mettre le langouti. talaih kadaop t=lH k_d<P cởi khố = enlever le langouti. _____ _____ Synonyms: kait… Read more »
/ka-lɛh/ maong: ‘talaih’ t=lH
1. (t.) t=lH talaih /ta-lɛh/ to expire. mãn chay t=lH a@K talaih aek. 2. (t.) _k*<H klaoh /klɔh/ to end. mãn hạn _k*<H g&@N klaoh guen. mãn… Read more »
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
(t.) rl| ralaw /ra-laʊ/ late. đi học muộn _n< bC rl| nao bac ralaw. late to school. sớm muộn gì thì hắn cũng tới k_y&N rl| h=gT v~%… Read more »
1. (đg.) \E&C thruac /srʊaɪʔ/ unstitch. tháo chỉ \E&C =\m thruac mrai. 2. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to open (the bracelet); open wide. tháo còng _t<H _k”… Read more »