thọc | | thrust
thọt, chọc, xỉa (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to thrust, to stick in. thọc tay vô lỗ _g*<H tz{N tm% g_l” glaoh tangin tamâ galaong. stick hand into a hole…. Read more »
thọt, chọc, xỉa (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to thrust, to stick in. thọc tay vô lỗ _g*<H tz{N tm% g_l” glaoh tangin tamâ galaong. stick hand into a hole…. Read more »
/klɔk/ 1. (t.) bạc màu = blanchi, qui a viré au blanc. padai klaok p=d _k*<K lúa háp (lúa bị sâu đục thân) = épi blanc sans graines. mbuk klaok… Read more »
I. /lɔ:ʔ/ aiek: ‘kalaok’ k_l<K _____ II. /lɔk/ (cv.) klaok _k*<K [A,88] /klɔk/ 1. (đg.) móc, thọc. klaok mata _k*<K mt% móc mắt. klaok tangin tamâ labang _k*<K… Read more »
(d.) p=d padai /pa-d̪aɪ/ rice. sảy thóc tp] p=d tapei padai. shake the rice (with a tool).
đâm chọt, đâm chọc, đâm móc, đâm xỉa; xỉa vả 1. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to pierce through. nói đâm thọc _Q’ _g*<H ndom glaoh. perturb speeches. speaking makes… Read more »
thọt lét, chọt lét (đg.) g=lT galait /ɡ͡ɣa˨˩-lɛt˨˩/ tickle.
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/pa-lɛʔ/ 1. (đg.) đâm thọc, dèm pha= calomnier. ndom palaik gep _Q’ F%=lK g@P nói đâm thọc nhau; dèm pha nhau. ndom palaik dahlak saong amaik _Q’ F%=lK dh*K _s”… Read more »