đâm thọc | | X

đâm chọt, đâm chọc, đâm móc, đâm xỉa; xỉa vả

1. (đg.)   _g*<H glaoh 
  /ɡ͡ɣlɔh˨˩/

to pierce through.
  • nói đâm thọc _Q’ _g*<H ndom glaoh.
    perturb speeches. speaking makes anxious or unsettled.

 

2. (đg.)   \jK jrak [A,155] 
  /ʥra˨˩ʔ/

to pierce through.
  • đâm chọc vào mắt \jK tm% mt% jrak tamâ mata.
    pierced through eye. stabbed in the eye.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen