palaik F%=lK [Cam M]

/pa-lɛʔ/

1. (đg.) đâm thọc, dèm pha= calomnier.
  • ndom palaik gep _Q’ F%=lK g@P nói đâm thọc nhau; dèm pha nhau.
  • ndom palaik dahlak saong amaik _Q’ F%=lK dh*K _s” a=mK nói dèm pha tôi cho mẹ nghe.
  • palaik palem gep di urang langiw F%=lK F%l# g@P d} ur/ lz{| tố cáo nhau với người ngoài.
2. (đg.) thả xuống = faire tomber.
  • palaik klaon F%=lK _k*<N ngồi xuống; đặt đít = s’asseoir.
  • ahaok per palaik mbom a_h<K p@R F%=lK _O’ máy bay thả bom.
  • palaik baoh mâng ngaok trun F%=lK _b<H m/ _z<K \t~N thả trái từ trên cao xuống.
  • ahaok per palaik thiap trun a_h<K p@R F%=lK E`P \t~N máy bay hạ cánh xuống.
3. (đg.) đóng, khóa = fermer.
  • palaik kiér F%=lK _k`@R đóng khóa lại = fermer à clé.
4. (đg.) palaik anâk F%=lK anK phá thai = faire avorter.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen