thing E{U [Cam M]
/tʱɪŋ/ thing E{U [Cam M] (d.) phách = castagnettes. thing dalam ragem E{U dl’ rg# phách trong điệu nhạc.
/tʱɪŋ/ thing E{U [Cam M] (d.) phách = castagnettes. thing dalam ragem E{U dl’ rg# phách trong điệu nhạc.
(d. đg.) dz{H m=kK dangih makaik /d̪a-ŋɪh˨˩ – mə-kɛʔ/ rage, great anger, fury, rampage nổi cơn thịnh nộ; nổi trận lôi đình Q{K dz{H m=kK ndik dangih makaik. rage… Read more »
(t.) d~Kd~K dukduk /d̪uk-d̪uk/ pounding (beat sound). tim đập thình thịch h=t tdK d~Kd~K hatai tadak dukduk. heart pounding.
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
1. (t.) _d<K-_d<K daok-daok /d̪ɔ:˨˩ʔ-d̪ɔ:˨˩ʔ/ suddenly. 2. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ suddenly.
1. (t.) =w=w waiwai /waɪ-waɪ/ sometimes. 2. (t.) xKxK saksak /saʔ-saʔ/ sometimes.
1. (t.) m\s~’ tO/ masrum tambang /mə-srum – ta-ɓa:ŋ/ thriving, prosperous. 2. (t.) mt&| hn`[ matuaw haniim /mə-tʊaʊ – ha-niim/ thriving, prosperous.
1. (d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ thing. những điểm (điều, thứ) đã làm được _d’ kD% h~% ZP j`$ dom kadha hu ngap jieng. things have been done. 2…. Read more »
(đg.) h_d’ xn/ hadom sanâng /ha-d̪o:m – sa-nøŋ/ keep thinking. tôi cứ đinh ninh rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ xn/ lC x=I ZP _b*<H \g~K… Read more »
1. (t.) lt}-l=tH lati-lataih /la-ti: – la-tɛh/ soothing, sweet, graceful. 2. (t.) hl}-hl$ hali-haleng /ha-li: – ha-lʌŋ/ soothing, sweet, graceful.