đồ, đồ vật | | things
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
đủ loại (t.) r[ mt% rim mata /ri:m – mə-ta:/ all things.
(t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/ thin. người gầy ur/ lw/ urang lawang. gầy gò lw/-l=wH lawang-lawaih. gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
I. mảnh, miếng, cục 1. (d.) cQH candah /ca-ɗah/ piece; part. mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah. broken piece. mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah… Read more »
(t.) lp{H lapih /la-pih/ thin. giấy mỏng baR lp{H baar lapih. thin paper. mỏng dính; mỏng lét lp{H-l{H lapih-lih. too thin; super thin. mỏng manh; mong manh lp{H-lp{G lapih-laping…. Read more »
(t) r`[ mt% riim mata /ri:m – mə-ta:/ myriad everything, all things. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[ mt% _s” r[ bR dunya… Read more »
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ think. nghĩ ra nhiều chuyện xn/ tb`K r_l% kD% sanâng tabiak ralo kadha. think of many things.
nỡ nào (t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ have the heart to do something. xin đừng nỡ lòng quên em =j& aE~R t`N wR ad] juai athur… Read more »
I. ốm, bệnh (t.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill. hắn bị ốm v~% W@P r&K nyu njep ruak. he is sick. II. ốm, gầy (t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/… Read more »
suôn thẳng, cao cẳng, thẳng dài, thẳng tắp (t.) l&$ lueng [Cam M] /lʊəŋ/ long and thin; flowing. cây suôn dài thẳng tắp ky~@ tpK l&$ kayau tapak lueng…. Read more »