thuyết phục | | persuade
(đg.) pl&% palua /pa-lʊa:/ to persuade.
(đg.) pl&% palua /pa-lʊa:/ to persuade.
1. (d.) _nw@L nowel /no-wəl/ novel. 2. (d.) _t@|_E`&@T tiéwthuiét /tie̞ʊ-thʊie̞t/ novel.
(d.) d’nY damnây /d̪am-nøɪ˨˩/ legend. (cv.) dmnY damanây [A,218] /d̪a-mə˨˩-nøɪ˨˩/
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/pa-a-lah/ 1. (đg.) làm cho thua; khuất phục= faire perdre; assujettir. paalah khamang F%alH AM/ khuất phục kẻ thù. 2. (đg.) thuyết phục = convaincre. nao paalah nyu ka nyu… Read more »
(t.) knr~P kanarup /ka-nə-ru:p/ virgin. cô gái đồng trinh; trinh nữ km] knr~P kamei kanarup. the Virgin. Đức Mẹ Đồng trinh _F@ a=mK knr~P Po Amaik Kanarup. the Blessed Virgin;… Read more »
(d.) dqK dK danak dak /d̪a-naʔ – d̪aʔ/ program. chương trình phát thanh dqK dK F%p@R xP danak dak papar sap. audio broadcasts.
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
/d̪ʌm-nɯɪ/ (cv.) damanây dmnY (d.) tiểu sử, truyền thuyết = biographie, petite histoire.