paalah F%alH [Cam M]

/pa-a-lah/

1. (đg.) làm cho thua; khuất phục= faire perdre; assujettir.
  • paalah khamang F%alH AM/ khuất phục kẻ thù.
2. (đg.) thuyết phục = convaincre.
  • nao paalah nyu ka nyu ngap gruk nan _n< F%alH v~% k% v~% ZP \g~K nN đi thuyết phục hắn để hắn nhận làm việc đó.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen