tiên tri | | foretell
(đg.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ to foretell. Nhà tiên tri, nhà chiêm tinh _F@ nh&@R po nahuer. soothsayer; astrologer.
(đg.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ to foretell. Nhà tiên tri, nhà chiêm tinh _F@ nh&@R po nahuer. soothsayer; astrologer.
/nə-bi:˨˩/ (d.) thiên sứ, nhà tiên tri, thánh = prophète, saint. nabi Nuh nb} n~H Noe = Noé. nabi Makhaél nb} mAeL Gabiriê = Miche. nabi Adam nb} ad’ Adong… Read more »
(t.) _g<L-_g<L gaol-gaol /ɡ͡ɣɔ:l˨˩-ɡ͡ɣɔ:l˨˩/ going well, smooth. công việc tiến triển suôn sẻ \g~K Q&@C _g<L-_g<L gruk nduec gaol-gaol. the work progresses smoothly.
I. tiện, là phương pháp gia công cắt gọt (đg.) pb&K pabuak /pa-bʊa˨˩ʔ/ to plane (wood). tiện gỗ pb&K ky@~ pabuak kayau. to plane wood. thợ tiện rg] pb&K ragei… Read more »
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
(d.) _j`@N jién /ʤie̞:n˨˩/ money. tiền bạc _j`@N p=d jién padai. tiền đặt cọc _j`@N t=k jién takai. tiền gốc _j`@N f~N jién hajung. tiền lãi _j`@N hj~/ jién… Read more »
(đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ up, to forward. tiến lên Q@&C t_gK nduec tagok. come on, lead on. tiến tới, xông lên b*K t_gK blak tagok. to progress; progressive, onward…. Read more »
1. (đg.) a;N dh*~@ ân dahlau /øn – d̪a˨˩-hlau˨˩/ prior, priority. ưu tiên số một a;N dh*~@ d} ab{H ân dahlau di abih. first priority. 2. (đg.) =cK… Read more »
(d.) d_l^ dalé [A,220] /d̪a-le̞:˨˩/ the elders, seniors. (Bahn. tơney) các bậc tiền bối s~MN d_l^ suman dalé. predecessors.
(đg.) F%r_l< paralao /pa-ra-laʊ/ to see off. tiễn đưa khách F%r_l< =t& paralao tuai. seeing off guests.