tích cực | | positive
tích cực, sốt sắng 1. (t.) hlR halar /ha-lar/ positive, zealous. 2. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ positive, zealous.
tích cực, sốt sắng 1. (t.) hlR halar /ha-lar/ positive, zealous. 2. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ positive, zealous.
tịch mịch, tĩnh mịch (đg.) gQ$ j&% gandeng jua /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩ – ʤʊa:˨˩/ silent, solitary.
(đg.) ptK-p_t> patak-pataom /pa-taʔ – pa-tɔ:m/ to hoard.
1. (đg.) _t<H mK taoh mâk /tɔh – møʔ/ to confiscate. 2. (đg.) r@O@P rembep [A,422] (Khm.) /rə-ɓʌp/ to confiscate.
(d.) jLd} aRkt{K jaldi arkatik /ʥal-d̪i: – ar-ka-tik/ Arctic Ocean.
(đg.) jML kjP jamal kajap /ʥa-mʌn˨˩ – ka-ʥap/ stick together, stick closely, keep abreast. đi bám sát theo nhau _n< jML kjP t&] g@P nao jamal kajap tuei gep. go… Read more »
(đg.) pE~@ mm{&X m=t pathau manuis matai /pa-tʱau – mə-‘nʊɪs – mə-taɪ/ death notice.
(t.) kx% kasa /ka-sa:/ sophisticated. ăn mặc cầu kỳ az&] c~K kx% anguei cuk kasa. picky dress.
cây gậy chống của người già, gậy chống giúp người đi bộ (d.) =g \d;T gai drât /ɡ͡ɣaɪ – d̪røt/ walking stick.
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ/ stick. (d.) =g =OK gai mbaik /ɡ͡ɣaɪ – ɓɛʔ/ một cây gậy s% =OK =g sa mbaik gai. a stick. gậy một cây =g… Read more »