gàn dở | | idiotic
(t.) tb%-t_b<T taba-tabaot /ta-ba:˨˩ – ta-bɔt˨˩/ idiotic.
(t.) tb%-t_b<T taba-tabaot /ta-ba:˨˩ – ta-bɔt˨˩/ idiotic.
(đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to stick. gắn vào nhau F%g# tm% g@P pagem tamâ gep. stick to each other. gắn liền nhau F%g# g@P pagem gep. tied together; stick… Read more »
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick. gậy chống =g \d;T gai drât. gậy lễ =g \g~% gai gru. gậy lễ của thầy Basaih =g \j;% r=l& (=g _m/) gai jrâ… Read more »
(d.) as~R s/ asur sang /a-sur – sa:ŋ/ domesticated animal(s).
1. kẹt, bị kẹp, bị vật gì đó kẹp (đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ stick in. kẹt tay kp{K tz{N kapik tangin. 2. kẹt, không nhích được (đg.) gL… Read more »
(đg.) pS/ r~P pachang rup /pa-ʧa:ŋ – ru:p/ criticize. tự kiểm điểm; kiểm điểm bản thân pS/ r~P eU pachang rup éng. self-criticism.
(đg.) _F%K aAN pok akhan /po:ʔ – a-kha:n/ respectful notice.
(d.) \k&K mK kruak mâk /krʊaʔ – øʔ/ epileptic convulsion.
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
(đg.) pl% lu% pala la-u /pa-la: – la-u:/ turn over, stand upside down and feet up; acrobatic.