chiều dọc | kanuai | vertical
(d.) k=n& kanuai /ka-nʊoɪ/ length wise, vertical.
(d.) k=n& kanuai /ka-nʊoɪ/ length wise, vertical.
(d.) _pl{t{K politik /po-li-tɪk/ politic.
(đg.) dk*N daklan /d̪a-klʌn/ to notice. học tập phải biết chú ý bC m\g~ y^ W@P E~@ dk*N bac magru ye njep thau daklan. learning must know attention (to… Read more »
(d.) ad{L adil [A, 11] /a-d̪ɪl/ justice.
(1. d.) k*%~ klu /klu:/ testicle. hòn dái _b<H k*%~ baoh klu. testicle, the ball. 2. (d.) _k<*N klaon /klɔn/ testicle. hòn dái _b<H _k*<N baoh klaon…. Read more »
1. (t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ sticky. dính dầu bK mvK bak manyâk. oily, greasy. 2. (t.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticky (hard). dính đất F%g# hl~K pagem haluk…. Read more »
1. (đg.) F%l&^ palue /pa-lʊə:/ seduce. dụ dỗ con nhà lành F%l&^ F%j&K ur/ tpK h=t palue pajuak urang tapak hatai. seducing a good people. 2. (đg.) m=v’… Read more »
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
(d.) ky% \j%~ kaya jru /ka-ja: – ʥru:˨˩/ pharmaceuticals.
(t.) cF%g# capagem [Bkt.96] /ca-pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticking. (cv.) F%cg# pacagem [Sky.] /pa-ca-ɡ͡ɣʌm˨˩/