cán | X | handle; roll over
I. cán, cái cán, cái tay cầm (d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr/ the handle (long tools). cán búa gR _OK gar mbok. helve hammer. cán dao gR _d” gar dhaong…. Read more »
I. cán, cái cán, cái tay cầm (d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr/ the handle (long tools). cán búa gR _OK gar mbok. helve hammer. cán dao gR _d” gar dhaong…. Read more »
1. (đg.) ZH ngah /ŋah/ to add more (food). chêm thêm thịt vào dĩa ZH r_l<| tm% p_r@U ngah ralaow tamâ paréng. add more the meat to the plate…. Read more »
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »