triều đình | | court
1. (d.) rj=IX raja-ais /ra-ʤa˨˩-‘aɪs/ court. 2. (d.) cKk~b% cakkuba [A,117] (Khm.) /caʔ-ku-ba:˨˩/ court.
1. (d.) rj=IX raja-ais /ra-ʤa˨˩-‘aɪs/ court. 2. (d.) cKk~b% cakkuba [A,117] (Khm.) /caʔ-ku-ba:˨˩/ court.
/ra-ʥa-ɪ’s/ (d.) triều đình = la cour.
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »
1. (d.) urY uray /u-raɪ/ dynasty. (cv.) u=r urai /u-raɪ/ triều đại Po Romé urY _F@ _r_m^ uray Po Romé. the reign of King Po Rome. 2. (d.) … Read more »
(d.) hwL hawal [A,521] /ha-wal/ hundred million.
1. (d.) s~j/ nrH sujang narah /su-ʤaŋ˨˩ – nə-rah/ courtier. 2. (d.) rjkR rajakar /ra-ʤa:˨˩-kar/ courtier.
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
/ɗi:ʔ/ 1.(đg.) lên, leo, cưỡi = monter, grimper. ndik radéh Q{K r_d@H lên xe = monter en voiture. ndik kayau Q{K ky~@ leo cây = grimper à un arbre. ndik… Read more »
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »
1. (t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ sticky. dính dầu bK mvK bak manyâk. oily, greasy. 2. (t.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticky (hard). dính đất F%g# hl~K pagem haluk…. Read more »