cảm nắng | X | sunstroke
(đg.) _g<K pQ`K gaok pandiak /ɡ͡ɣɔ:ʔ – pa-ɗiaʔ/ to get sunstroke.
(đg.) _g<K pQ`K gaok pandiak /ɡ͡ɣɔ:ʔ – pa-ɗiaʔ/ to get sunstroke.
(đg.) tEN tathan /ta-tha:n/ impinge, stroke. trâu cọ vào cây cọc kb| tEN tm% =g jm$ kabaw tathan tamâ gai jameng. the buffalo strokes his body into a wooden… Read more »
(d.) br{H barih [Bkt.] /ba˨˩-rih˨˩/ stroke. nét chữ br{H aAR barih akhar. pen stroke; handwriting stroke. có nét h~% br{H hu barih. have strokes.
1. di chuyển bàn tay với một lực nhẹ nhàng lên trên tóc và mơn trớn (đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ put hand on the hair and stroke. vuốt tóc… Read more »
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
/ba˨˩-rih˨˩/ (d.) nét. stroke. barih akhar br{H aAR nét chữ. pen stroke; handwriting stroke. hu barih h~% br{H có nét. have strokes.