tuần tự | | sequentially
1. (đg.) dK rH dak rah /d̪aʔ – rah/ one after in other, sequentially. tuần tự đi vào lớp học dK rH tm% tL bC dak rah tamâ tal… Read more »
1. (đg.) dK rH dak rah /d̪aʔ – rah/ one after in other, sequentially. tuần tự đi vào lớp học dK rH tm% tL bC dak rah tamâ tal… Read more »
1. (d.) s% ad{T sa adit /sa: – a-d̪it/ 2. (d.) a_k<K c’r@P akaok camrep [A,116] /a-kɔʔ – cam-rə:p/ week. (cv.) a_k<K tmr@P akaok tamarep [Cam… Read more »
1. (đg.) p$ t&] peng tuei /pʌŋ – tuɪ/ compliance. 2. (đg.) A{K t&] khik tuei /khɪʔ – tuɪ/ compliance.
1. (đg.) t&] a`@K tuei aiek /tuɪ – iəʔ/ to patrol. 2. (đg.) g*$ a`@K gleng aiek /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – iəʔ/ to patrol.
(d.) _A<N khaon [A,93] (Khm.) /khɔn/ phase of the moon.
(d.) k*# klem /klʌm/ last ten days of a month.
(d.) bZ~N bangun /ba˨˩-ŋun˨˩/ first ten days of a month.
/bɛl/ (d.) khiên = bouclier. shield. bail pieh paceng ndaw katuang =bL p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: khél _A@L
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »