cambur cO~R [Cam M]
/ca-ɓur/ (d.) lễ kỷ niệm các vua chúa được tổ chức vào 16/9 Chăm lịch. = fête de Cabur (en l’honneur des divinités). katé di bangun, cambur di klam k_t^… Read more »
/ca-ɓur/ (d.) lễ kỷ niệm các vua chúa được tổ chức vào 16/9 Chăm lịch. = fête de Cabur (en l’honneur des divinités). katé di bangun, cambur di klam k_t^… Read more »
1. (d.) h=d t&N hadai tuan /ha-d̪aɪ – tʊa:n/ shed, hut, shelter to rest. dựng chòi nghỉ k*@P h=d t&N klep hadai tuan. make a hut to rest. … Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
kʱɔ:n/ (d.) tuần trăng. khaon balan _A<N blN tuần trăng. _____ Synonyms: bangun bz~N, klem k*#
/kʱe̞l/ (d.) lá chắn, khiên = bouclier. shield. khél pieh paceng ndaw katuang _A@L p`@H pc$ Qw kt&/ khiên dùng để chống đỡ giáo mác. _____ Synonyms: bail =bL
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
/lʊaɪ’s/ (d.) hạ tuần, thời kỳ trăng khuyết trong tháng. aia balan luas a`% blN l&X trăng hạ tuần, trăng khuyết. _____ Synonyms: klem k*#
/mə-d̪uŋ/ 1. (t.) sai lệch, chênh lệch. bangun klem kahria binjep, bilaik saong gep juai brei madung (HP) bz~N k*# k\h`% b{W@P, b{=lK _s” g@P =j& \b] md~/ tuần trăng… Read more »