rayem ry# [Cam M]
/ra-zʌm/ 1. (t.) xẫm, sẫm = sombre. langik rayem lz{K ry# trời nhá nhem = il fait sombre. rayem-rayem ry#-ry# xâm xẫm = sombre. langik rayem-rayem lz{K ry#-ry# trời xâm xẫm… Read more »
/ra-zʌm/ 1. (t.) xẫm, sẫm = sombre. langik rayem lz{K ry# trời nhá nhem = il fait sombre. rayem-rayem ry#-ry# xâm xẫm = sombre. langik rayem-rayem lz{K ry#-ry# trời xâm xẫm… Read more »
I. rèn, tôi rèn, luyện kim (đg.) pt`% patia /pa-tia:/ to forge. rèn dao pt`% _D” patia dhaong. forging knives. thợ rèn rg] pt`% ragei patia. blacksmith. vua Tabai… Read more »
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
I. riêng một bên (t.) kr] karei /ka-reɪ/ aside. để riêng; để qua một bên =cK kr] caik karei. put aside. II. riêng biệt, riêng rẽ 1…. Read more »
thứ ngày, các ngày thứ trong tuần (d.) hr] harei /ha-reɪ/ the days in week. (Chúa Nhật) hr] ad{T harei adit. Sunday. thứ Hai hr] _s’ harei som. Monday…. Read more »
/tiaʊʔ/ tiap t`P [Cam M] 1. (đg.) đuổi, lùa = chasser. tiap manuk t`P mn~K đuổi gà. tiap lamaow tamâ wal t`P l_m<| tm% wL lùa bò vào chuồng. tiap tabiak di… Read more »
/tʊən/ (M. tuan t&N) Tuen t&@N [Bkt.] 1. (d.) thầy dạy giáo lý Islam. 2. (d.) Tuen Phaow t&@N _f<| tên một nhà cách mạng Chăm thế kỷ 19.
(d.) a`% _O<K aia mbaok /ia: – ɓɔ:ʔ/ exterior. tướng mạo sáng sủa (tuấn tú, thanh tú) a`% _O<K hdH aia mbaok hadah. appearance shining.
/wa:r/ (d.) bữa, tuần = repas, semaine. war huak wR h&K bữa ăn = repas. abih war ni tel war pakan ab{H wR n} t@L wR pkN hết tuần này… Read more »