tuah t&H [Cam M]
/tʊah/ 1. (t.) kiểu = curer. tuah bangun t&H bz~N kiểu giếng = curer le puits. 2. (t.) có duyên = charmant, gracieux. tuah urang t&H ur/ người có… Read more »
/tʊah/ 1. (t.) kiểu = curer. tuah bangun t&H bz~N kiểu giếng = curer le puits. 2. (t.) có duyên = charmant, gracieux. tuah urang t&H ur/ người có… Read more »
(t. d.) t&H tuah / grace, charm. người có duyên mn{&X _m” t&H manuis maong tuah. charming people; fascinating person.
(d.) t&H tuah /tʊah/ style, mode. kiểu áo đẹp t&H a| G@H tuah aw gheh. một kiểu giếng đẹp s% t&H bz~N s`’ sa tuah bangun siam.
may duyên (t.) t&HlP tuah-lap [Bkt.] /tʊah-lap/ fortunate.
/pa-tʊah/ 1. (t.) may mắn, hên = chance, fortune. nao patuah _n< pt&H đi may mắn = rencontrer la chance en chemin. caong patuah duah jamaow(PP) _c” pt&H d&H j_m<| ước… Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/mə-tʊah/ (t.) hoàn chỉnh, toàn diện = accompli, achevé, fini, parfait = accomplished, perfect. kamei matuah km] mt&H đàn bà toàn mỹ = femme accompli. the perfect woman.
1. (đg.) t&@K tb`K tuek tabiak /tʊəʔ – ta-biaʔ/ to compile. (đg.) t&@K-t&H tuek-tuah / to compile.
/ləʊʔ/ 1. (đg.) xếp = plier. lep baar l@P baR xếp giấy = plier le papier. lep ramik l@P rm{K xếp đặt = arranger. 2. (t.) duyên, may = charme, chance…. Read more »
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »