ốc vít | | screw
đinh vít (d.) x\k%~ sakru /sa-kru:/ screw. vặn ốc vít; siết ốc y~K x\k~% yuk sakru. screw the screw.
đinh vít (d.) x\k%~ sakru /sa-kru:/ screw. vặn ốc vít; siết ốc y~K x\k~% yuk sakru. screw the screw.
1. (d.) EPbK thapbak /tʱap-ba˨˩ʔ/ vitality. 2. (d.) x&N yw% suan yawa /sʊa:n – ja-wa:/ vitality. 3. (d.) MR mar [A,388] /mar/ vitality. (Skt. marut… Read more »
(d.) ad% ada /a-d̪a:/ duck. vịt nước ad% a`% ada aia.
con vít (d.) Q~K nduk /ɗu:ʔ/ screw.
con ngan (d.) ad% x`’ ada siam /a-d̪a: – siam/ goose.
(d.) yw% x&N yawa suan /ja-wa – sʊa:n/ vitality.
/a-d̪a:/ (d.) vịt = canard. duck. ada aia ad% a`% vịt nước = canard sauvage = pintail. ada siim ad% s`[ ngan, vịt xiêm = canard de barbarie = musk… Read more »
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »