dịch bệnh | | epidemic
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »