đột ngột | | suddenly
1. (t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ suddenly. nó đến đột ngột v~% =m pt&K nyu mai patuak. he came suddenly. 2. (t.) S&H chuah /ʧʊah/ đến đột… Read more »
1. (t.) pt&K patuak /pa-tʊaʔ/ suddenly. nó đến đột ngột v~% =m pt&K nyu mai patuak. he came suddenly. 2. (t.) S&H chuah /ʧʊah/ đến đột… Read more »