xà cừ | | nacre
(d.) xrl/ saralang /sa-ra-la:ŋ/ nacre.
(d.) xrl/ saralang /sa-ra-la:ŋ/ nacre.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/ɲʌn/ 1. (đg.) cẩn, khảm = incruster. nyan saralang VN srl/ cẩn xà cừ, khảm xà cừ = inscruster de nacre; 2. (đg.) gán, chỉ mặt = désigner qq. du… Read more »
con ốc (d.) ab| abaw /a-baʊ˨˩/ snail, shell. ốc biển ab| ts{K abaw tasik. ốc bươu ab| dr/ abaw darang. ốc bươu vàng ab| dr/ _l<| abaw darang laow…. Read more »
/sa-ra-la:ŋ/ (d.) làng Bố Lang = village de Bo-lang. village Bolang. (d.) xà cừ. nacre.
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(đg.) =p*H plaih /plɛh/ to keep away from xa lánh điều dữ =p*H d} jnK plaih di janâk. xa lánh xa ra =p*H atH tb`K plaih atah tabiak.
(đg.) =p*H atH plaih atah /plɛh – a-tah/ shy away; stay away. biết né xa những người xấu xa E~@ =p*H atH d} ur/ jnK thau plaih atah di… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to push away. hất xa kH atH kah atah. to push away. 2. (đg.) tH tah /tah/ to push away. hất văng… Read more »