bất bình | X | dissatisfy
(đg.) mt;H kr/ matâh karang /mə-tøh – ka-ra:ŋ/ dissatisfy.
(đg.) mt;H kr/ matâh karang /mə-tøh – ka-ra:ŋ/ dissatisfy.
1. (d.) gn@H ganeh [A,98] /ɡ͡ɣa-nəh˨˩/ sensation. 2. (d.) kd~rT kadurat [A,51] /ka-d̪u-rat˨˩/ sensation. 3. (d.) mrs% marasa [A,388] /mə-ra-sa:/ sensation.
1. (t.) =lK d} h=t laik di hatai /lɛʔ – d̪i: – ha-taɪ/ to be satisfied. 2. (t.) bz} r~P bangi rup /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ru:p/ to be… Read more »
1. (t.) b&] t`N buei tian /buɪ˨˩ – tia:n/ satisfied. 2. (t.) bK t`N bak tian /ba˨˩ʔ – tia:n/ satisfied. 3. (t.) aEH t`N athah tian … Read more »
hài lòng, vừa lòng, thỏa mãn 1. (t.) bK jnK bak janâk /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ satisfied, contented; satisfaction. 2. (t.) aEH-blH athah-balah /a-thah – ba˨˩-lah˨˩/ satisfied, contented;… Read more »
(t.) bK-lMK bak-lamak /ba˨˩ʔ-lə-maʔ/ satisfactory.
(t.) bK t`N bak tian /ba˨˩ʔ – tia:n/ satisfied.
1. (t.) S@H bz} cheh bangi [Cdict] /ʧəh – ba˨˩-ŋi:˨˩/ satisfactorily. đi chơi vui vẻ và thỏa thích _n< mi{N b&]-=bY S@H bz} nao main buei-baiy cheh bangi. go… Read more »
/ɯɦ/ (c.) ứ, hừ (ý không hài lòng) = interjection Cam pour marquer la désapprobation. interjection of Cham language to mark disapproval. ngap hagait nyu lajang âh ZP h=gT v~%… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »