mạ lỵ | | insult
xúc phạm, sỉ nhục (đg.) J@K-J@L jhek-jhel /ʨə:˨˩ʔ-ʨʌl˨˩/ insult.
xúc phạm, sỉ nhục (đg.) J@K-J@L jhek-jhel /ʨə:˨˩ʔ-ʨʌl˨˩/ insult.
1. (t.) p\d~T padrut /pa-d̪rut/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling. 2. (t.) hd&] haduei [A,508] /ha-d̪uɪ/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling…. Read more »
(đg.) l~K luk /luʔ/ to rub (oil). xức dầu l~K mvK luk manyâk. xức nước l~K a`% luk aia.
(đg.) l~K \j~% luk jru /luʔ – ʤru:˨˩/ to rub lotion. .
(đg.) _J<K jhaok /ʨɔ˨˩ʔ/ shovel. xúc cá _J<K ikN jhaok ikan. xúc đất _J<K hl~K jhaok haluk. xúc cơm (múc cơm) _J<K ls] jhaok lasei.
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
phàm trần (t.) d~Ny% dunya [Bkt.96] /d̪un-ja:/ earthly; mortal (people). người phàm; kẻ phàm trần mn&{X d~Ny% manuis dunya. mortal people.
(t.) rnK ranâk /ra-nøʔ/ voracious; gormandize. phàm ăn; tham ăn rnK O$ (rnK rK) ranâk mbeng (ranâk rak). voracious; gormandize.
(thường, tầm thường) (t.) b=\n banrai /ba˨˩-nraɪ˨˩/ commonplace. người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M]. mortal people; civilians; commoner.
ngữ pháp (d.) \g’MR grammar /ɡ͡ɣram˨˩-mar/ grammar. (cv.) \gMR gramar /ɡ͡ɣra˨˩-mar/ văn phạm tiếng Chăm \g’MR xP c’ grammar sap Cam. Cham grammar.