xấu | | ugly; bad; flagitious
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »
(đg.) =p*H plaih /plɛh/ to keep away from xa lánh điều dữ =p*H d} jnK plaih di janâk. xa lánh xa ra =p*H atH tb`K plaih atah tabiak.
(đg.) =p*H atH plaih atah /plɛh – a-tah/ shy away; stay away. biết né xa những người xấu xa E~@ =p*H atH d} ur/ jnK thau plaih atah di… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to push away. hất xa kH atH kah atah. to push away. 2. (đg.) tH tah /tah/ to push away. hất văng… Read more »
(d.) pl] atH palei atah /pa-leɪ – a-tah/ afar. người phương xa; người đến từ phương xa ur/ pl] atH urang palei atah. people come from afar.
(t.) kb*@C kablec /ka-bləɪ˨˩ʔ/ very pale.
(t.) atH h_d’? atah hadom? /a-tah – ha-do:m/ how far? từ đây đến đó bao xa? m/ sn} t@L snN atH h_d’? mâng sani tel sanan atah hadom? how… Read more »
(t.) \c{H crih /crih/ strange. người xa lạ ur/ \c{H urang crih.
(t.) atH atah /a-tah/ far. xa cách atH h_Q<H atah handaoh. far apart. xa nhau atH d} g@P atah di gep. far away from each other. xa lìa quê… Read more »